Tìm mua sản phẩm giá rẻ nhất

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới có mặt ván gỗ


Mô tả ngắn

Mua Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới có mặt ván gỗ giá rẻ nhất ở đâu?
CSPS
: Còn hàng
: Tiki.vn
4,135,000₫
Nhập mã FREESHIP 20k cho đơn 0đ tại Tiki.Vn
Siêu sale Xmas - Lazada.vn

Giới thiệu Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới có mặt ván gỗ


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:


1.THÔNG SỐ CHUNG


Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H


Khối lượng đóng gói / Gross weight: 27kg


Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H( Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)


Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 24.5kg


Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years.


2.TẢI TRỌNG / CAPACITY


Tổng tải trọng/ Overall capacity:


+ Tổng: 450 kg


+ Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01


+ Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 01


+ Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer.Quantiny: 01


Hộc kéo/ Drawers:


+ Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04


+ Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides.


+ Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo.


+ Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần.


 3.KHÁC / OTHERS


 Sơn phủ/ Coating:


Màu / Color:


+ Đen nhám / Matt Black


+ Đỏ nhám / Matt Red


Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy.


Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.


4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS


Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.


 16 CFR 1303: lead-containing paint test.


Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.


ASTM D3363 (mod.): hardness test.


ASTM D2794: impact test.


ASTM D4752: Solvent resistance rub test.


ASTM D3359: Cross-cut tape test.


Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.


Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 



  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI:


Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1


1.THÔNG SỐ CHUNG/ GENERAL SPECS


Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64.5 W x 48 D x 7 H


Khối lượng đóng gói (Kg) / Gross weight: 8 Kg


Kích thước sản phẩm (cm) / Product dimension: 61 W x 40.7 D x 48.5 H


Khối lượng sản phẩm (Kg) / Net weight: 7.1 Kg


Bảo hành / Warranty: 2 năm / 2 years.


2.TẢI TRỌNG / CAPACITY


Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kg

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Chi Tiết Sản Phẩm

Thương hiệuCSPS
Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
Chất liệu
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

1.THÔNG SỐ CHUNG

Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H

Khối lượng đóng gói / Gross weight: 27kg

Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H( Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)

Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 24.5kg

Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years.

2.TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/ Overall capacity:

+ Tổng: 450 kg

+ Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01

+ Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 01

+ Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer.Quantiny: 01

Hộc kéo/ Drawers:

+ Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04

+ Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides.

+ Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo.

+ Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần.

 3.KHÁC / OTHERS

 Sơn phủ/ Coating:

Màu / Color:

+ Đen nhám / Matt Black

+ Đỏ nhám / Matt Red

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

ASTM D3363 (mod.): hardness test.

ASTM D2794: impact test.

ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI:

Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1

1.THÔNG SỐ CHUNG/ GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64.5 W x 48 D x 7 H

Khối lượng đóng gói (Kg) / Gross weight: 8 Kg

Kích thước sản phẩm (cm) / Product dimension: 61 W x 40.7 D x 48.5 H

Khối lượng sản phẩm (Kg) / Net weight: 7.1 Kg

Bảo hành / Warranty: 2 năm / 2 years.

2.TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kg

Model VNTC06101BC1-VNDTC61001BB1-VNDTCCT12Y42S1
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)Kích Thước tủ : 61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)
Chất liệuThép sơn tĩnh điện
Xuất xứ (Made in)Việt Nam
Trọng lượng sản phẩm41kg
Tải trọng tối đa450kg