Giới thiệu Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Chuyên Dùng Cho Nông Nghiệp Với Thang Đo Thấp HI98325
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Chuyên Dùng Cho Nông Nghiệp Với Thang Đo Thấp HI98325
- Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L)
- Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động
- Dễ sử dụng
- Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ
- Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn
- Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn
- Hộp đựng tiện lợi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
***ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)
THANG THẤP
Thang đo: 0.00 đến 10.00 ppt (g/L)
Độ phân giải: 0.01 ppt (g/L)
Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L)
THANG CAO
Thang đo: 0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác: ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo
0.00 đến 9.99 ppt (g/L)
10.0 đến 70.0 ppt (g/L)
Độ phân giải: 0.01 / 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
***ĐỘ MẶN THEO PSU
THANG THẤP
Thang đo: 0.00 đến 10.00 PSU
Độ phân giải: 0.01 PSU
Độ chính xác: ±0.20 PSU
THANG CAO
Thang đo: 0.0 đến 70.0 PSU
Độ phân giải: 0.1 PSU
Độ chính xác
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo
0.00 đến 9.99 PSU
10.0 đến 70.0 PSU
Độ phân giải: 0.01 / 0.1 PSU
Độ chính xác
±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)
±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)
±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
***ĐỘ MẶN THEO S.G.
THANG THẤP
Thang đo: 1.000 đến 1.007 S.G.
Độ phân giải: 0.001 S.G.
Độ chính xác: ±0.001 S.G.
THANG CAO
Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải: 0.001 S.G.
Độ chính xác: ±0.001 S.G
.
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải: 0.001 S.G.
Độ chính xác: ±0.001 S.G.
***NHIỆT ĐỘ
Thang đo: 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)
Độ phân giải: 0.1 oC / 0.1 oF
Độ chính xác: ±0.5 oC / ±0.1 oF
Phương pháp:
ppt: International Oceanographic Tables, 1966
PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 C, Density Method
***Hiệu chuẩn: Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt
Bù nhiệt: Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)
Pin: 1 pin CR2032 3V Lithium-ion
Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục
Tự động tắt: Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút
Tắt tính năng tự động tắt
Môi trường: 0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%
Kích thước: 160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)
Khối lượng: 68 g (2.4 oz.) (không pin)
Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
***Cung cấp gồm
- Máy đo HI98325
- Pin (trong máy)
- Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)
- Nắp bảo vệ
- Hướng dẫn sử dụng
- Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm
- Hộp đựng bằng nhựa
- Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | HANNA |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Hướng dẫn bảo quản | Sau khi đo mẫu, rửa điện cực lại bằng nước sach và đậy nắp bảo quản lại. |
Hướng dẫn sử dụng | Theo hướng dẫn sử dụng của máy |
Model | HI98325 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 20x12x8 |
Xuất xứ (Made in) | Rumani |
Trọng lượng sản phẩm | 0.4 |