| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | PCI Express |
| Kích thước ( R x D x C ) | 4.8 x 4.5 x 0.85 in (120.8*115.2*21.5 mm) |
| Dạng Ăng ten | 2 ăng ten 2 băng tần có thể tháo rời |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/g/b 2.4 GHz |
| Tốc độ tín hiệu | 5 GHz 11ac: Lên tới 867 Mbps(động) 11n: Lên tới 300 Mbps(động) 11a: Lên tới 54 Mbps(động) 2.4 GHz 11n: Lên tới 300 Mbps(động) 11g: Lên tới 54 Mbps(động) 11b: Lên tới 11 Mbps(động) |
| Reception Sensitivity | 5 GHz : 11ac HT80: -59.5 dBm 11ac HT40: -63 dBm 11ac HT20: -68 dBm |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
| Thương hiệu | TP-Link |
|---|---|
| Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
| Phụ kiện đi kèm | <p>Kèm đĩa cài đặt </p> |
| Xuất xứ (Made in) | Trung Quốc |